KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty EX8 GTL
KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty EX8 GTL
Click Nhận ưu đãi bên dưới hoặc liên hệ Hotline / Zalo để được tư vấn chi tiết.
Phiên bản | Giá xe thùng* |
---|---|
EX8 GTL thùng lửng | Liên hệ |
EX8 GTL thùng bạt | Liên hệ |
EX8 GTL thùng kín | Liên hệ |
EX8 GTL thùng kín composite | Liên hệ |
*Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Vui lòng liên hệ 0339.035.147 để biết giá chính xác nhất!
Hyundai Mighty EX8 GTL là một mẫu xe tải hạng nhẹ đến từ hãng xe nổi tiếng Hyundai – một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực xe ô tô và xe tải trên toàn cầu. Mẫu xe này nằm trong dòng sản phẩm Hyundai EX, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa và logistics hiệu quả của doanh nghiệp.
Với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành ổn định và động cơ mạnh mẽ, xe tải Hyundai Mighty EX8 GTL trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải hạng nhẹ. Xe này được ưa chuộng bởi tính linh hoạt, hiệu suất kinh tế cao, và khả năng vận chuyển đa dạng các loại hàng hoá.
Dòng xe tải Mighty EX8 GTL ra đời là kết quả của quá trình nghiên cứu và phát triển dài hơi của Hyundai trên lĩnh vực xe tải và phương tiện thương mại. Hyundai đã định hình và xác định mục tiêu tạo ra một mẫu xe tải nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, mang lại lợi ích tối đa cho các doanh nghiệp vận tải và logistics.
Dòng xe Hyundai EX series, bao gồm cả EX8 GTL, đã được đánh giá cao trong ngành công nghiệp với các tính năng ưu việt, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành hiệu quả. Sự phát triển liên tục và tinh thần sáng tạo của Hyundai đã giúp dòng xe tải này ngày càng phổ biến và đáng tin cậy trên thị trường, góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp vận tải.
Tham khảo dòng xe Hyundai EX8 GT S2 đời mới
Hyundai EX8GTL được thiết kế với ngoại thất chắc chắn và hiện đại, đem lại sự sang trọng và tính thực tiễn cho người sử dụng.
Những điểm nổi bật về ngoại thất của Mighty EX8GTL thể hiện sự chú trọng vào cả khía cạnh thiết kế và tính năng, mang lại cho người sử dụng trải nghiệm lái xe tốt hơn và sự tự tin khi sử dụng sản phẩm này.
Nội thất của Hyundai Mighty EX8 GTL được thiết kế chăm chút và hiện đại, mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng.
Nội thất của Mighty EX8GTL không chỉ tạo điểm nhấn với thiết kế hiện đại, mà còn mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng trong mọi chuyến đi.
Hyundai Mighty EX8GTL được thiết kế và trang bị để mang lại hiệu suất và khả năng vận hành tối ưu trong phân khúc xe tải hạng nhẹ.
Khả năng vận hành nổi bật của Hyundai Mighty EX8GTL không chỉ giới hạn ở mặt công nghệ và hiệu suất, mà còn thể hiện sự quan tâm đến môi trường và tính tiện nghi cho người vận hành.
Tính an toàn của Mighty EX8GTL là một yếu tố quan trọng được chú trọng và đảm bảo để mang lại sự yên tâm cho người vận hành và hành khách.
Tính năng an toàn nổi bật của Hyundai Mighty EX8GTL không chỉ tạo sự tin tưởng cho người vận hành mà còn đảm bảo sự bảo vệ tối đa cho mọi người tham gia giao thông.
Hyundai đặt sự an toàn lên hàng đầu và cập nhật công nghệ để mang lại trải nghiệm vận hành an toàn và tin cậy.
KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI THÙNG XE TẢI HYUNDAI EX8 GTL | |||
---|---|---|---|
Loại thùng EX8 GTL | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 7700 x 2250 x 3220 | 7700 x 2250 x 2390 | 7700 x 2250 x 3220 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 5800 x 2100 x 740/2095 | 5800 x 2100 x 580/— | 5800 x 2110 x 2095/— |
TẢI TRỌNG XE | |||
Tải trọng EX8 GTL | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 3655 | 3555 | 3755 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 7150 | 7250 | 7050 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 11000 | ||
Số người chở (Người) | 03 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Mã động cơ | D4CC | ||
Loại động cơ | Động cơ Diesel, phun dầu điện tử, turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch | ||
Dung tích công tác (cc) | 2.891 | ||
Công suất cực đại (Ps/ rpm) | 160 / 3.000 v/ph | ||
Momen xoắn cực đại ((Nm/ rpm) | 392 / 1.500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 | ||
HỘP SỐ | |||
Mã hộp số | M035S5 | ||
Hộp số | Số sàn, 6 cấp – 5 số tiến, 1 số lùi | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
VÀNH & LỐP XE | |||
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi | ||
Cỡ lốp xe trước | 8.25 – 16 | ||
Cỡ lốp xe sau | 8.25 – 16 | ||
Công thức bánh | 4 x 2 | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
TRANG BỊ KHÁC | |||
Tay lái trợ lực | Có | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Đèn sương mù trước | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có | ||
Bộ điều hòa lực phanh | Có | ||
ĐIều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ | Có | ||
Radio / USB / Bluetooth | Có |
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi