KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty N250SL E5
KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty N250SL E5
Click Nhận ưu đãi bên dưới hoặc liên hệ Hotline / Zalo để được tư vấn chi tiết.
Phiên bản | Giá xe thùng* |
---|---|
N250SL thùng lửng | 537.000.000 VNĐ |
N250SL thùng bạt | 548.000.000 VNĐ |
N250SL thùng kín | 547.000.000 VNĐ |
N250SL thùng kín composite | Liên hệ |
N250SL thùng chở gia cầm | Liên hệ |
N250SL thùng chở gia súc | Liên hệ |
*Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Vui lòng liên hệ 0339.035.147 để biết giá chính xác nhất!
Xe tải Hyundai N250SL Euro 5 là một trong những mẫu xe tải nhẹ phổ biến nhất của Hyundai, một thương hiệu xe hơi Hàn Quốc nổi tiếng. Xe này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong thành phố và các khu vực lân cận, với khả năng chịu tải tốt và hiệu suất vận hành ổn định.
Hyundai N250 SL ra đời như một phần của dòng xe tải nhẹ Mighty của Hyundai. Dòng xe này đã trở thành một trong những dòng xe tải bán chạy nhất của Hyundai, với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chịu tải và hiệu suất vận hành.
Hyundai Mighty N250SL được trang bị động cơ diesel D4CB mạnh mẽ, cho phép xe vận chuyển hàng hóa nặng một cách dễ dàng. Xe cũng có thùng hàng rộng rãi với đa dạng các phiên bản thùng khác nhau như: thùng mui bạt, thùng lửng, thùng kín inox, thùng kín composite, thùng đông lạnh…, cho phép chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Tham khảo phiên bản Hyundai Mighty N250
Với lịch sử phát triển lâu dài và uy tín của mình, New Mighty N250SL đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp vận tải và cá nhân trên khắp thế giới. Xe không chỉ mang lại hiệu suất vận hành ấn tượng, mà còn có giá cả phải chăng, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe tải nhẹ đáng tin cậy.
Hyundai N250SL có thiết kế ngoại thất ấn tượng và chắc chắn, phù hợp với mục đích sử dụng của một chiếc xe tải.
Tất cả những đặc điểm này kết hợp lại tạo nên một chiếc xe tải Hyundai 250SL vừa mạnh mẽ vừa tiện nghi.
Nội thất của xe N250SL được thiết kế tinh tế và tiện nghi, tạo ra một không gian lái thoải mái và hiện đại.
Tất cả những tính năng này kết hợp lại tạo nên một không gian lái thoải mái và tiện nghi cho người lái xe tải N250SL.
Xe tải Hyundai N250SL được trang bị động cơ diesel D4CB mạnh mẽ, cho phép xe vận hành mạnh mẽ và ổn định. Động cơ này có công suất cực đại 130PS tại 3800 vòng/phút, giúp xe có khả năng tăng tốc ấn tượng. Hơn nữa, xe được trang bị hộp số 6 cấp, giúp việc ra vào số trở nên trơn tru và mượt mà.
Về khả năng chịu tải, Hyundai N250 SL có thể chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau nhờ vào kích thước thùng hàng lớn. Điều này giúp xe mang lại hiệu quả cao hơn trong việc vận chuyển hàng hóa.
Về hiệu quả kinh tế, Hyundai Mighty N250SL được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Tóm lại, với hiệu suất vận hành ấn tượng, khả năng chịu tải tốt và hiệu quả kinh tế cao, New Mighty N250SL là lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe tải nhẹ đáng tin cậy.
Xe tải Hyundai 250SL được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, giúp tăng cường sự an toàn cho người lái và hàng hóa.
Tất cả những tính năng an toàn này kết hợp lại giúp xe Hyundai N250SL trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu về sự an toàn trong phân khúc xe tải nhẹ.
Xe tải Hyundai N250 SL không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất vận hành mà còn rất tiện nghi với nhiều trang bị nổi bật.
Tất cả những tính năng tiện nghi này kết hợp lại giúp Hyundai N250SL mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện lợi cho người lái.
KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI THÙNG XE TẢI HYUNDAI N250SL | |||
---|---|---|---|
Loại thùng N250SL | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 6260 x 1910 x 2560 | 6260 x 1920 x 2560 | 6260 x 1920 x 2560 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 4300 x 1780 x 620/1580 | 4300 x 1780 x 430/— | 4300 x 1780 x 1650/— |
TẢI TRỌNG XE | |||
Tải trọng N250SL | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 2400 | 2310 | 2450 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 2400 | 2490 | 2350 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 4995 | ||
Số người chở (Người) | 03 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Mã động cơ | D4CB | ||
Loại động cơ | Động cơ Diesel, turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử | ||
Dung tích công tác (cc) | 2.497 | ||
Công suất cực đại (Ps/ rpm) | 130/ 3.800 v/ph | ||
Momen xoắn cực đại ((Nm/ rpm) | 255/ 2.000 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 | ||
HỘP SỐ | |||
Mã hộp số | M6AR1 | ||
Hộp số | Số sàn, 6 cấp – 5 số tiến, 1 số lùi | ||
CẦU XE | |||
Tải trọng cầu trước | 2.000 | ||
Tải trọng cầu sau | 2.760 | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giản chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
VÀNH & LỐP XE | |||
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi | ||
Cỡ lốp xe trước | 6.50R16 | ||
Cỡ lốp xe sau | 5.50R13 | ||
Công thức bánh | 4 x 2 | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau | ||
TRANG BỊ KHÁC | |||
Tay lái trợ lực | Có | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Đèn sương mù trước | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có | ||
Van điều hòa lực phanh | Có | ||
Radio / USB / Bluetooth | Có |
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi