KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty 110XL
KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty 110XL
Click Nhận ưu đãi bên dưới hoặc liên hệ Hotline / Zalo để được tư vấn chi tiết.
Phiên bản | Giá xe thùng* |
---|---|
110XL thùng lửng | Liên hệ |
110XL thùng bạt | Liên hệ |
110XL thùng kín | Liên hệ |
110XL thùng kín composite | Liên hệ |
*Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Vui lòng liên hệ 0339.035.147 để biết giá chính xác nhất!
Hyundai 110XL là một mẫu xe tải hạng trung nổi bật trong dòng xe tải của Hyundai. Được sản xuất bởi Hyundai Thành Công, một nhà sản xuất xe hơi hàng đầu tại Việt Nam, Mighty 110XL tự hào với khả năng chở hàng vượt trội và độ bền đáng kinh ngạc.
New Mighty 110XL được ra mắt lần đầu vào năm 2020 như một phần của dòng xe tải Hyundai Mighty. Từ thời điểm đó, nó đã trở thành một trong những mẫu xe tải được ưa chuộng nhất trên thị trường, nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế thực tế.
Động cơ mạnh mẽ và hệ thống treo tối ưu hóa giúp xe hoạt động ổn định trên mọi loại địa hình, từ thành phố đến nông thôn. Với thùng hàng dài 6m3 và đa dạng phiên bản thùng xe như: thùng mui bạt, thùng lửng, thùng kín inox, thùng kín composite, thùng đông lạnh,…. HD110XL cho phép người dùng vận chuyển một lượng hàng hóa lớn một cách dễ dàng và hiệu quả.
HD 110XL không chỉ là một chiếc xe tải, mà còn là biểu tượng cho sự tiến bộ và phát triển của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam. Với sự ra đời của Hyundai Mighty 110XL, việc vận chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Xe tải 110XL mang một thiết kế ngoại thất ấn tượng và chắc chắn, phù hợp với mục đích sử dụng của một chiếc xe tải.
Hyundai New Mighty 110XL không chỉ là một chiếc xe tải hiệu quả, mà còn là biểu tượng cho sự tiến bộ và phát triển trong ngành công nghiệp ô tô.
Với thiết kế ngoại thất ấn tượng và chắc chắn, Hyundai 110XL chắc chắn sẽ làm hài lòng bất kỳ ai đang tìm kiếm một chiếc xe tải đáng tin cậy.
Nội thất của New Mighty 110XL được thiết kế tinh tế và tiện nghi, tạo ra một không gian lái thoải mái và hiện đại.
Với những tính năng nội thất tiện nghi và hiện đại này, xe tải Hyundai 110XL mang lại cho người lái trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
Xe tải Hyundai 110XL được trang bị động cơ D4GA, một động cơ diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp. Động cơ này có dung tích xi lanh là 3.933 cc và công suất lớn nhất là 110kW (150PS) tại 2500 vòng/phút.
Xe sử dụng hộp số tự động, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Hệ thống khí thải của xe tuân thủ tiêu chuẩn Euro 4, giúp giảm thiểu lượng khí thải gây ô nhiễm môi trường.
Một điểm đáng chú ý khác của HD110XL là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Mặc dù không có thông tin chính xác về mức tiêu thụ nhiên liệu của New Mighty 110XL, nhưng các mẫu xe tải Hyundai thường được biết đến với khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Cuối cùng, cabin của Hyundai Mighty 110XL có thể lật lên đến 50 độ, giúp việc bảo dưỡng và sửa chữa động cơ trở nên dễ dàng hơn.
Nhìn chung, với hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định, xe 110XL là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe tải hiệu quả và đáng tin cậy.
An toàn luôn được đặt lên hàng đầu khi thiết kế dòng xe tải Hyundai 110XL.
Những tính năng an toàn nổi bật này của Mighty 110XL thể hiện sự quan tâm và cam kết của Hyundai đối với việc mang lại một môi trường vận hành an toàn và tin cậy, bảo vệ người lái, hàng hóa và các thành phần khác trên xe tải này.
KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI THÙNG XE TẢI HYUNDAI 110XL | |||
---|---|---|---|
Loại thùng 110XL | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 8275 x 2200 x 2970 | 8275 x 2200 x 2310 | 8275 x 2200 x 2970 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 6300 x 2050 x 680/1880 | 6300 x 2050 x 520/— | 6300 x 2060 x 1880/— |
TẢI TRỌNG XE | |||
Tải trọng 110XL | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 3755 | 3605 | 3955 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 6650 | 6800 | 6450 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 10600 | ||
Số người chở (Người) | 03 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Mã động cơ | D4GA | ||
Loại động cơ | Động cơ Diesel, turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch | ||
Dung tích công tác (cc) | 3.933 | ||
Công suất cực đại (Ps/ rpm) | 140 / 2.700 v/ph | ||
Momen xoắn cực đại ((Nm/ rpm) | 372 / 1.400 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 | ||
HỘP SỐ | |||
Hộp số | Số sàn, 6 cấp – 5 số tiến, 1 số lùi | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
VÀNH & LỐP XE | |||
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi | ||
Cỡ lốp xe trước | 8.25 – 16 | ||
Cỡ lốp xe sau | 8.25 – 16 | ||
Công thức bánh | 4 x 2 | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
TRANG BỊ KHÁC | |||
Tay lái trợ lực | Có | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Đèn sương mù trước | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có | ||
Bộ điều hòa lực phanh | Có | ||
ĐIều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ | Có | ||
Radio / USB / Bluetooth | Có |
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi