KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty W11SL E5
KHUYẾN MÃI MUA XE
Mighty W11SL E5
Click Nhận ưu đãi bên dưới hoặc liên hệ Hotline / Zalo để được tư vấn chi tiết.
Phiên bản | Giá xe thùng* |
---|---|
W11SL thùng lửng | 787.000.000 VNĐ |
W11SL thùng mui bạt (5 bửng) | 794.000.000 VNĐ |
W11SL thùng mui bạt (7 bửng) | 796.000.000 VNĐ |
W11SL thùng kín | 798.000.000 VNĐ |
W11SL thùng kín composite | Liên hệ |
*Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Vui lòng liên hệ 0339.035.147 để biết giá chính xác nhất!
Hyundai W11SL – Thế hệ mới, sức mạnh vượt trội
Xe tải Hyundai Mighty W11SL, thế hệ kế nhiệm của dòng xe tải Hyundai Mighty 110SL đã được nhiều khách hàng tin tưởng, chính thức ra mắt với những cải tiến vượt trội bởi Hyundai Thành Công xe thương mại (HTCV). Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao của doanh nghiệp, W11SL mang đến một trải nghiệm hoàn toàn mới với những ưu điểm nổi bật:
Với những cải tiến vượt bậc này, Mighty W11SL 2024 không chỉ là một chiếc xe tải hạng trung, mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi nẻo đường.
Anh Minh ở huyện Krông Năng, Đắk Lắk – một chủ doanh nghiệp vận tải chia sẻ: “Từ khi chuyển sang sử dụng Hyundai W11SL, tôi đã tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội của xe. Ngoài ra, không gian cabin rộng rãi cũng giúp tài xế của tôi cảm thấy thoải mái hơn trong những chuyến đi dài.”
Hyundai W11SL Euro 5 2024 gây ấn tượng mạnh với thiết kế ngoại thất hiện đại và đậm chất khí động học. Mỗi đường nét trên chiếc xe đều được chăm chút tỉ mỉ, không chỉ mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
Với thiết kế ngoại thất hiện đại, khí động học và các tính năng tiện ích, Hyundai Mighty W11SL không chỉ là một công cụ làm việc hiệu quả mà còn là một sản phẩm mang tính thẩm mỹ cao.
Nội thất của Hyundai W11SL được thiết kế với mục tiêu mang đến cho người lái cảm giác thoải mái và tiện nghi tối đa, ngay cả trong những chuyến đi dài. Mỗi chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên một không gian làm việc hiện đại và hiệu quả.
Nội thất xe tải W11SL E5 không chỉ là một không gian làm việc mà còn là một nơi thư giãn thoải mái. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và đầy đủ các tính năng, W11SL mang đến cho người lái những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
Hyundai Mighty W11SL Euro 5 được đánh giá cao về khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc xe tải 7 tấn. Dưới đây là những điểm nổi bật của dòng xe này:
Mighty W11SL E5 là một chiếc xe tải đáng tin cậy, với khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Xe phù hợp với nhiều loại hình vận tải khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa trong nội thành đến vận chuyển đường dài.
Xe tải Hyundai W11SL được trang bị hệ thống an toàn hiện đại, đảm bảo sự an toàn tối đa cho người lái và hàng hóa trên mọi cung đường. Dưới đây là những tính năng an toàn đáng chú ý của dòng xe này:
Với hệ thống an toàn hiện đại, Hyundai Mighty W11SL không chỉ đảm bảo sự an toàn cho người lái mà còn bảo vệ hàng hóa được vận chuyển. Các tính năng an toàn đa dạng giúp người lái tự tin hơn khi điều khiển xe trên mọi cung đường.
KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI THÙNG XE TẢI HYUNDAI W11SL E5 | |||
---|---|---|---|
Loại thùng W11SL E5 | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 7,435 x 2,080 x 2,310 | 7,435 x 2,080 x 2,310 | 7,435 x 2,080 x 2,310 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 5,750 x 2,140 x 680/1,880 | 5,750 x 2,140 x 520 | 5,750 x 2,140 x 1,880 |
TẢI TRỌNG XE | |||
Tải trọng W11SL Euro 5 | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 3,705 | 3,605 | 3,805 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 6,700 | 6,800 | 6,600 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 10,600 | ||
Số người chở (Người) | 3 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Mã động cơ | Hyundai D4GA E5 | ||
Loại động cơ | Động cơ Diesel, turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch | ||
Dung tích công tác (cc) | 3.933 | ||
Công suất cực đại (Ps/ rpm) | 170 / 2700 | ||
Momen xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 608 / 1400 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 | ||
HỘP SỐ | |||
Mã hộp số | M035S5 | ||
Hộp số | Số sàn, 6 cấp – 5 số tiến, 1 số lùi | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
VÀNH & LỐP XE | |||
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi | ||
Cỡ lốp xe trước | 8.25 – 16 | ||
Cỡ lốp xe sau | 8.25 – 16 | ||
Công thức bánh | 4 x 2 | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí | ||
TRANG BỊ KHÁC | |||
Tay lái trợ lực | Có | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Đèn sương mù trước | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có | ||
Bộ điều hòa lực phanh | Có | ||
ĐIều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ | Có | ||
Radio / USB / Bluetooth | Có | ||
Còi báo lùi | Có |
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi
Nhận Báo Giá và Khuyến Mãi